|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng 4:
Nhiệt độ ruột dẫn tối đa 900c ( Maximum Conductor temperature 900C)
Bảng 5
Tiết diện ruột dẫn
Nom. area of cond. |
Cáp 1 lõi , giáp sợi nhôm
(Single core cable, Aluminium wire armoured ) |
Cáp nhiều lõi, giáp sợi thép
( Multicore cable, Steel wire armoured ) |
||||||
2 cáp đặt tiếp xúc trong lưới điện xoay chiều 1 pha
Two cables touching, single-phase (ac) |
3 cáp tiếp xúc nhau theo hình 3 lá , 3 pha
Three cables trefoil touching, 3-phase |
Cáp 2 lõi , lưới điện xoay chiều 1 pha
Two core cable , single-phase (ac) |
Cáp 3 hay 4 lõi
Three or four core Cable |
|||||
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
|
mm2
|
A
|
mV
|
A
|
mV
|
A
|
mV
|
A
|
mV
|
16
|
142
|
2.9
|
135
|
2.57
|
140
|
2.90
|
115
|
2.60
|
25
|
185
|
1.88
|
172
|
1.55
|
180
|
1.90
|
150
|
1.60
|
35
|
226
|
1.27
|
208
|
1.17
|
215
|
1.30
|
180
|
1.20
|
50
|
275
|
0.99
|
235
|
0.86
|
255
|
1.00
|
215
|
0.87
|
70
|
340
|
0.70
|
290
|
0.61
|
315
|
0.70
|
265
|
0.61
|
95
|
405
|
0.53
|
345
|
0.46
|
380
|
0.52
|
315
|
0.45
|
120
|
460
|
0.43
|
390
|
0.37
|
430
|
0.42
|
360
|
0.36
|
150
|
510
|
0.37
|
435
|
0.32
|
480
|
0.35
|
405
|
0.30
|
185
|
580
|
0.31
|
490
|
0.27
|
540
|
0.29
|
460
|
0.25
|
240
|
670
|
0.26
|
560
|
0.23
|
630
|
0.24
|
530
|
0.21
|
300
|
750
|
0.24
|
630
|
0.21
|
700
|
0.21
|
590
|
0.19
|
400
|
830
|
0.21
|
700
|
0.19
|
-
|
-
|
-
|
-
|
500
|
910
|
0.20
|
770
|
0.18
|
-
|
-
|
-
|
-
|
630
|
1000
|
0.19
|
840
|
0.17
|
-
|
-
|
-
|
-
|
800
|
1117
|
0.18
|
931
|
0.16
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1000
|
1254
|
0.17
|
1038
|
0.15
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nhiệt trở suất của đất : 1,2 0Cm/W
Nhiệt độ đất : 150C
Độ sâu chôn cáp : 0,5m
Nhiệt độ làm việc tối đa của ruột dẫn là 900C
Dòng điện định mức và độ sụt áp của cáp ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC có giáp bảo vệ, đi trong ống chôn trong đất
Bảng 6
Tiết diện ruột dẫn
Nom. area of cond. |
Cáp 1 lõi , giáp sợi nhôm
(Single core cable, Aluminium wire armoured ) |
Cáp nhiều lõi, giáp sợi thép
( Multicore cable, Steel wire armoured ) |
||||||
2 cáp : ống đặt tiếp xúc
Two cables: ducts touching |
3 cáp : ống đặt tiếp
xúc theo hình 3 lá
Three cables : ducts touching, trefoil |
Cáp 2 lõi
Two core cable |
Cáp 3 hay 4 lõi
Three or four core Cable |
|||||
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
|
mm2
|
A
|
mV
|
A
|
mV
|
A
|
mV
|
A
|
mV
|
16
|
140
|
3.0
|
130
|
2.70
|
115
|
2.90
|
94
|
2.60
|
25
|
180
|
2.0
|
170
|
1.80
|
145
|
1.90
|
125
|
1.60
|
35
|
215
|
1.4
|
205
|
1.25
|
175
|
1.30
|
150
|
1.20
|
50
|
255
|
1.10
|
235
|
0.93
|
210
|
1.00
|
175
|
0.87
|
70
|
310
|
0.80
|
280
|
0.70
|
260
|
0.70
|
215
|
0.61
|
95
|
365
|
0.65
|
330
|
0.56
|
310
|
0.52
|
260
|
0.45
|
120
|
410
|
0.55
|
370
|
0.48
|
355
|
0.42
|
300
|
0.36
|
150
|
445
|
0.50
|
405
|
0.43
|
400
|
0.35
|
335
|
0.30
|
185
|
485
|
0.45
|
440
|
0.39
|
455
|
0.29
|
380
|
0.25
|
240
|
550
|
0.40
|
500
|
0.35
|
520
|
0.24
|
440
|
0.21
|
300
|
610
|
0.37
|
550
|
0.32
|
590
|
0.21
|
495
|
0.19
|
400
|
640
|
0.35
|
580
|
0.30
|
-
|
-
|
-
|
-
|
500
|
690
|
0.33
|
620
|
0.28
|
-
|
-
|
-
|
-
|
630
|
750
|
0.30
|
670
|
0.26
|
-
|
-
|
-
|
-
|
800
|
828
|
0.28
|
735
|
0.24
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1000
|
919
|
0.26
|
811
|
0.22
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nhiệt trở suất của đất : 1,2 0Cm/W
Nhiệt độ đất : 150C
Nhiệt độ không khí : 250C
Độ sâu chôn cáp : 0,5m
Nhiệt độ làm việc tối đa của ruột dẫn là 900C
Dòng điện định mức và độ sụt áp của cáp điều khiển, cách điện PVC, vỏ PVC-ký hiệu DVV
Bảng 7
Cỡ cáp
Conductor size
|
Dòng điện định mức
Current ratings
|
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre
|
mm2
|
A
|
mV
|
Cáp trên không ( nhiệt độ không khí là 300C, nhiệt độ ruột dẫn
tối đa là 700C)
In air ( ambient temperature 300C, maximum conductor temperature
700C)
|
||
1,5
|
18
|
25
|
2,5
|
25
|
15
|
4
|
33
|
9,5
|
6
|
42
|
6,4
|
10
|
58
|
3,8
|
16
|
77
|
2,4
|
Dòng điện định mức và độ sụt áp của cáp điều khiển, cách điện XLPE, vỏ PVC-ký hiệu DXV
Bảng 8
Cỡ cáp
Conductor size
|
Dòng điện định mức
Current ratings
|
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre
|
mm2
|
A
|
mV
|
Cáp trên không ( nhiệt độ không khí là 300C, nhiệt độ ruột dẫn
tối đa là 900C)
In air ( ambient temperature 300C, maximum conductor temperature
900C)
|
||
1,5
|
22
|
27
|
2,5
|
31
|
17
|
4
|
42
|
10
|
6
|
54
|
6,8
|
10
|
74
|
4,1
|
16
|
99
|
2,6
|
Dòng điện định mức của cáp Multiplex, bọc PVC hoặc XLPE
Bảng 9
Cỡ cápConductor size
|
Duplex
|
Triplex
|
Quadruplex
|
|||||||||
CV
|
AV
|
CX
|
AX
|
CV
|
AV
|
CX
|
AX
|
CV
|
AV
|
CX
|
AX
|
|
mm2
|
A
|
A
|
A
|
A
|
A
|
A
|
A
|
A
|
A
|
A
|
A
|
A
|
4
|
37
|
-
|
49
|
-
|
33
|
-
|
45
|
-
|
31
|
-
|
40
|
-
|
6
|
47
|
-
|
63
|
-
|
43
|
-
|
60
|
-
|
41
|
-
|
56
|
-
|
10
|
65
|
52
|
86
|
68
|
59
|
47
|
80
|
62
|
56
|
44
|
76
|
58
|
16
|
87
|
70
|
115
|
92
|
79
|
63
|
110
|
78
|
76
|
61
|
108
|
78
|
25
|
114
|
91
|
149
|
119
|
104
|
83
|
135
|
105
|
101
|
80
|
130
|
105
|
35
|
140
|
112
|
185
|
148
|
129
|
103
|
169
|
125
|
125
|
100
|
164
|
125
|
50
|
189
|
151
|
225
|
180
|
167
|
133
|
207
|
150
|
151
|
120
|
202
|
150
|
70
|
215
|
172
|
289
|
230
|
214
|
171
|
268
|
185
|
192
|
153
|
262
|
185
|
Dòng điện định mức và độ sụt áp của dây điện lực, cách điện PVC hoặc XLPE
Bảng 10
Cỡ cápConductor size
|
Dây điện lực bọc
PVC Nonsheathed, PVC insulated Cable |
Dây điện lực bọc XLPE Nonsheathed, XLPE insulated
Cable
|
||||||
CV
|
AV
|
CX
|
AX
|
|||||
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
|
mm2
|
A
|
mV
|
A
|
mV
|
A
|
mV
|
A
|
mV
|
1,0
|
15
|
38
|
-
|
-
|
20
|
40
|
-
|
-
|
1,5
|
20
|
25
|
-
|
-
|
26
|
31
|
-
|
-
|
2,5
|
27
|
15
|
-
|
-
|
36
|
19
|
-
|
-
|
4
|
37
|
9,5
|
-
|
-
|
49
|
12
|
-
|
-
|
6
|
47
|
6,4
|
-
|
-
|
63
|
7,9
|
-
|
-
|
10
|
65
|
3,0
|
52
|
-
|
86
|
4,7
|
68
|
-
|
16
|
87
|
2,4
|
70
|
3,9
|
115
|
2,9
|
92
|
4,8
|
25
|
114
|
1,55
|
91
|
2,5
|
149
|
1,9
|
119
|
3,1
|
35
|
140
|
1,10
|
112
|
1,8
|
185
|
1,35
|
148
|
2,2
|
50
|
189
|
0,82
|
151
|
1,35
|
225
|
0,87
|
180
|
1,4
|
70
|
215
|
0,57
|
172
|
0,92
|
289
|
0,62
|
230
|
0,98
|
95
|
260
|
0,42
|
208
|
0,67
|
352
|
0,47
|
281
|
0,74
|
120
|
324
|
0,35
|
259
|
0,54
|
410
|
0,39
|
328
|
0,60
|
150
|
384
|
0,29
|
307
|
0,45
|
473
|
0,33
|
378
|
0,49
|
185
|
405
|
0,25
|
324
|
0,37
|
542
|
0,28
|
430
|
0,41
|
240
|
518
|
0,21
|
414
|
0,30
|
641
|
0,24
|
512
|
0,34
|
300
|
570
|
0,19
|
456
|
0,25
|
741
|
0,21
|
592
|
0,29
|
400
|
660
|
0,17
|
528
|
-
|
830
|
0,195
|
-
|
-
|
500
|
792
|
0,16
|
633
|
-
|
905
|
0,180
|
-
|
-
|
630
|
904
|
0,15
|
723
|
-
|
1019
|
0,170
|
-
|
-
|
800
|
1030
|
0,15
|
824
|
-
|
1202
|
-
|
-
|
-
|
Nhiệt độ ruột dẫn là 700C
Bảng 11
Dây đôi mềm, ruột đồng
Flexible Copper conductor – PVC insulated wire
|
Dây đơn cứng, ruột đồng hoặc nhôm
Solid Copper or Aluminium conductor – PVC insulated wire
|
||||||
Số lõi
Num. of core
|
Tiết diện
Nom. area of conductor
|
Dây đôi mềm dẹt, mềm xoắnVCmd , VCmx
|
Dây đôi mềm tròn, mềm ovan, mềm oval dẹt
VCmt , VCmo , VCmod |
Tiết diện
Nom. area of conductor
|
Đường kính sợi
Diameter of wire |
VC Ruột đồng
Copper conductor
|
VA
Ruột nhôm
Aluminiumconductor
|
|
mm2
|
A
|
A
|
mm2
|
mm
|
A
|
A
|
2
|
0,5
|
5
|
7
|
1
|
1,13
|
17
|
-
|
2
|
0,75
|
7
|
10
|
1,13
|
1,20
|
19
|
-
|
2
|
1,0
|
10
|
11
|
1,5
|
1,4
|
23
|
-
|
2
|
1,25
|
12
|
13
|
2,0
|
1,6
|
27
|
-
|
2
|
1,5
|
14
|
15
|
2,5
|
1,8
|
30
|
23
|
2
|
2,0
|
16
|
17
|
3
|
2,0
|
35
|
26
|
2
|
2,5
|
18
|
20
|
4
|
2,25
|
42
|
32
|
2
|
3,5
|
-
|
24
|
5
|
2,60
|
48
|
36
|
2
|
4,0
|
-
|
27
|
6
|
2,78
|
51
|
39
|
2
|
5,5
|
-
|
32
|
7
|
3,0
|
57
|
43
|
2
|
6,0
|
-
|
36
|
|
|
|
|
Bảng 12
Tiết diện
Nom. area of conductor |
Dây đồng trần xoắn C
Bare stranded copper conductor |
Dây nhôm trần xoắn A ,AAC
Bare stranded aluminium conductor |
Dòng điện định mức
Current ratings |
Dòng điện định mức ở vùng ôn đới
Temperate Current ratings |
|
mm2
|
A
|
A
|
4
|
50
|
-
|
6
|
70
|
-
|
10
|
95
|
-
|
14
|
120
|
-
|
16
|
130
|
105
|
25
|
180
|
135
|
35
|
220
|
170
|
38
|
230
|
182
|
50
|
270
|
215
|
60
|
305
|
225
|
70
|
340
|
265
|
80
|
377
|
276
|
95
|
415
|
320
|
100
|
450
|
340
|
120
|
485
|
375
|
125
|
500
|
390
|
150
|
570
|
440
|
185
|
640
|
500
|
240
|
760
|
590
|
300
|
880
|
680
|
325
|
943
|
710
|
400
|
1050
|
815
|
500
|
1254
|
980
|
630
|
1497
|
1170
|
800
|
1662
|
1330
|
Ký hiệuCode name
|
Mặt cắt danh định nhômNominal aluminium area
|
Nhôm AlStructure
|
Thép StStructure
|
Dòng điện định mứcCurrent ratings
|
mm2/mm2
|
N0/mm
|
N0/mm
|
A
|
|
Mole
|
10,62 /1,77
|
6/1,5
|
1/1,50
|
67
|
Squirrel
|
20,94 /3,49
|
6/2,11
|
1/2,11
|
109
|
Gopher
|
26,24 /4,37
|
6/2,36
|
1/2,36
|
126
|
Weasel
|
31,61/5,27
|
6/2,59
|
1/2,59
|
134
|
Fox
|
36,66 /6,11
|
6/2,79
|
1/2,79
|
147
|
Ferret
|
42,41 /7,07
|
6/3,00
|
1/3,00
|
161
|
Rabbit
|
52,88 /8,81
|
6/3,35
|
1/3,35
|
185
|
Mink
|
63,18 /10,53
|
6/3,66
|
1/3,66
|
174
|
Skunk
|
63,48 /37,03
|
12/2,59
|
7/2,59
|
246
|
Beaver
|
74,82 /12,47
|
6/3,99
|
1/3,99
|
193
|
Horse
|
73,37 /42,80
|
12/2,79
|
7/2,79
|
268
|
Raccoon
|
79,20 /13,20
|
6/4,10
|
1/4,10
|
231
|
Otter
|
83,88 /13,98
|
6/4,22
|
1/4,22
|
240
|
Cat
|
95,40 /15,90
|
6/4,50
|
1/4,50
|
248
|
Hare
|
105,0 /17,50
|
6/4,72
|
1/4,72
|
273
|
Dog
|
105,0 /13,50
|
6/4,72
|
7/4,57
|
278
|
Hyena
|
105,8 /20,44
|
7/4,39
|
7/4,93
|
287
|
Leopard
|
131,3 /18,80
|
6/5,28
|
7/1,75
|
316
|
Coyote
|
132,1 /20,09
|
26/2,54
|
7/1,91
|
311
|
Cougar
|
130,3 /7,24
|
18/3,05
|
1/3,05
|
314
|
Tiger
|
131,1 /30,59
|
30/2,36
|
7/2,36
|
323
|
Wolf
|
158,0 /36,88
|
30/2,59
|
7/2,59
|
355
|
Dingo
|
158,7 /8,80
|
18/3,35
|
1/3,35
|
349
|
Lynx
|
183,4 /42,77
|
30/2,79
|
7/2,79
|
386
|
Caracal
|
184,3 /10,24
|
18/3,61
|
1/3,61
|
383
|
Jaguar
|
210,6 /11,69
|
18/3,86
|
1/3,86
|
415
|
Panther
|
212,0 /49,49
|
30/3,00
|
7/3,00
|
421
|
Lion
|
238,5 /55,65
|
30/3,18
|
7/3,18
|
448
|
Bear
|
264,0 /61,60
|
30/3,35
|
7/3,35
|
481
|
Batang
|
323,0 /15,52
|
18/4,78
|
7/1,68
|
510
|
Goat
|
324,3 /75,67
|
30/3,71
|
7/3,71
|
542
|
Sheep
|
374,1 /87,29
|
30/3,99
|
7/3,99
|
592
|
Antelope
|
373,1 /48,37
|
54/2,97
|
7/2,97
|
588
|
Bison
|
381,8 /49,49
|
54/3,00
|
7/3,00
|
595
|
Deer
|
429,3 /100,20
|
30/4,27
|
7/4,27
|
639
|
Zebra
|
428,9 /55,59
|
54/3,18
|
7/3,18
|
635
|
Elk
|
477,0 /111,30
|
30/4,50
|
7/4,50
|
679
|
Camel
|
475,2 /61,60
|
54/3,35
|
7/3,35
|
677
|
Moose
|
528,7 /68,53
|
54/3,53
|
7/3,53
|
763
|
Bảng 14
Mã hiệu dây dẫn
Code designation
|
Dòng điện định mức
Current ratings
|
AC-10
|
80
|
AC-16
|
105
|
AC-25
|
130
|
AC-35
|
175
|
AC-50
|
210
|
AC-70
|
265
|
AC-95
|
330
|
AC-120
|
380
|
AC-150
|
445
|
AC-185
|
510
|
AC-240
|
610
|
AC-300
|
690
|
AC-400
|
835
|
Ký hiệu
Code designation |
Mặt cắt danh định Nominal area
|
Nhôm Al Structure
|
Thép St Structure
|
Dòng điện định mức
Current rating |
|
mm2 /mm2
|
No/mm
|
No/mm
|
A
|
||
Turkey
|
13.30
|
/2.22
|
6/1.68
|
1/1.68
|
104
|
Swan
|
5.91
|
/0.99
|
6/1.12
|
1/1.12
|
139
|
Swanate
|
21.12
|
/3.02
|
7/1.96
|
1/1.96
|
139
|
Sparrow
|
33.59
|
/5.60
|
6/2.67
|
1/2.67
|
183
|
Sparate
|
33.54
|
/4.79
|
7/2.47
|
1/2.47
|
184
|
Robin
|
42.41
|
/7.07
|
6/3.00
|
1/3.00
|
210
|
Raven
|
53.52
|
/8.92
|
6/3.37
|
1/3.37
|
240
|
Quail
|
67.33
|
/11.22
|
6/3.78
|
1/3.78
|
275
|
Pigeon
|
85.12
|
/14.19
|
6/4.25
|
1/4.25
|
316
|
Penguin
|
107.22
|
/17.87
|
6/4.77
|
1/4.77
|
360
|
waxwing
|
134.98
|
/7.50
|
18/3.09
|
1/3.09
|
448
|
Partridge
|
134.87
|
/21.99
|
26/2.57
|
7/2.00
|
457
|
Ostrich
|
152.19
|
/24.71
|
26/2.73
|
7/2.12
|
492
|
Merlin
|
170.22
|
/9.46
|
18/3.47
|
1/3.47
|
518
|
Linnet
|
170.55
|
/27.83
|
26/2.89
|
7/2.25
|
528
|
Oriole
|
170.50
|
/39.78
|
30/2.69
|
7/2.69
|
534
|
Chickade
|
200.93
|
/11.16
|
18/3.77
|
1/3.77
|
575
|
Brant
|
201.56
|
/26.13
|
24/3.27
|
7/2.18
|
578
|
lbis
|
201.34
|
/32.73
|
26/3.14
|
7/2.44
|
586
|
Lark
|
200.90
|
/46.88
|
30/2.92
|
7/2.92
|
593
|
Pelican
|
242.31
|
/13.46
|
18/4.14
|
1/4.14
|
644
|
Flicker
|
241.58
|
/31.40
|
24/3.58
|
7/2.39
|
654
|
Hawk
|
241.65
|
/39.19
|
26/3.44
|
7/2.67
|
658
|
Hen
|
241.27
|
/56.30
|
30/3.20
|
7/3.20
|
665
|
Osprey
|
308.32
|
/15.69
|
18/4.67
|
1/4.47
|
708
|
Parackeet
|
282.31
|
/36.60
|
24/3.87
|
7/2.58
|
718
|
Dove
|
282.59
|
/45.92
|
26/3.72
|
7/2.89
|
725
|
Eagle
|
282.07
|
/65.82
|
30/3.46
|
7/3.46
|
732
|
Peacok
|
306.13
|
/39.78
|
24/4.03
|
7/2.69
|
757
|
Squab
|
305.83
|
/49.81
|
26/3.87
|
7/3.01
|
762
|
Woodduck
|
307.06
|
/71.65
|
30/3.61
|
7/3.61
|
769
|
Teal
|
307.06
|
/69.62
|
30/3.61
|
19/2.16
|
772
|
Kingbird
|
323.01
|
/17.95
|
18/4.78
|
1/4.78
|
778
|
Rook
|
323.07
|
/41.88
|
24/4.14
|
7/2.76
|
782
|
Grosbeak
|
321.84
|
/52.49
|
26/3.973
|
7/3.09
|
787
|
Scoter
|
322.56
|
/75.26
|
30/3.70
|
7/3.70
|
792
|
Egret
|
322.56
|
/73.54
|
30/3.70
|
19/2.22
|
797
|
Ký hiệu
Code designation |
Mặt cắt danh định
Nominal area |
Nhôm Al
Structure |
Thép St
Structure |
Dòng điện định mức
Current rating |
|
|
mm2
|
/mm2
|
No/mm
|
A
|
mm2
|
Swift
|
323.02
|
/8.97
|
36/3.38
|
1/3.38
|
784
|
Flamingo
|
337.27
|
/43.72
|
24/4.23
|
7/2.82
|
805
|
Gannet
|
338.26
|
/54.90
|
26/4.07
|
7/3.16
|
809
|
Stilt
|
363.27
|
/46.88
|
24/4.39
|
7/2.92
|
845
|
Starling
|
361.93
|
/59.15
|
26/4.21
|
7/3.28
|
847
|
Redwing
|
362.06
|
/82.41
|
30/3.92
|
19/2.35
|
858
|
Tern
|
403.77
|
/27.83
|
45/3.38
|
7/2.25
|
875
|
Condor
|
402.33
|
/52.15
|
54/3.08
|
7/3.08
|
881
|
Cuckoo
|
402.33
|
/52.15
|
24/4.62
|
7/3.08
|
894
|
Drake
|
402.56
|
/65.44
|
26/4.44
|
7/3.45
|
903
|
Coot
|
401.86
|
/11.16
|
36/3.77
|
1/3.77
|
905
|
Mallard
|
403.84
|
/91.78
|
30/4.14
|
19/2.48
|
913
|
Ruddy
|
455.50
|
/31.67
|
45/3.59
|
7/2.40
|
918
|
Canary
|
456.28
|
/59.15
|
54/3.28
|
7/3.28
|
926
|
Rail
|
483.84
|
/33.54
|
45/3.70
|
7/2.47
|
953
|
Catbird
|
484.61
|
/13.46
|
36/4.14
|
1/4.14
|
972
|
Cardinal
|
484.53
|
/62.81
|
54/3.38
|
7/3.38
|
960
|
Ortan
|
523.87
|
/36.31
|
45/3.85
|
7/2.57
|
1015
|
Tanger
|
522.79
|
/14.52
|
36/4.30
|
1/4.30
|
1007
|
Curlew
|
525.50
|
/68.12
|
54/3.52
|
7/3.52
|
1010
|
Bluejay
|
565.49
|
/38.90
|
45/4.00
|
7/2.66
|
1051
|
Finch
|
565.03
|
/71.57
|
54/3.65
|
19/2.19
|
1060
|
Bunting
|
605.76
|
/41.88
|
45/4.14
|
7/2.76
|
1099
|
Grackle
|
602.79
|
/76.89
|
54/3.77
|
19/2.27
|
1108
|
Bittern
|
644.40
|
/44.66
|
45/4.27
|
7/2.85
|
1145
|
Pheasant
|
645.08
|
/82.69
|
54/3.90
|
19/2.354
|
1148
|
Dipper
|
684.24
|
/46.88
|
45/4.40
|
7/2.92
|
1188
|
Martin
|
748.14
|
/86.67
|
54/4.20
|
19/2.41
|
1198
|
Bobolink
|
725.27
|
/50.14
|
45/4.53
|
7/3.02
|
1227
|
Plover
|
726.92
|
/91.78
|
54/4.14
|
19/2.48
|
1237
|
Nuthatch
|
764.20
|
/52.83
|
45/4.65
|
7/3.10
|
1268
|
Parrot
|
766.06
|
/97.03
|
54/4.25
|
19/2.55
|
1278
|
Lapwing
|
804.15
|
/55.60
|
45/4.77
|
7/3.18
|
1310
|
Falcon
|
806.23
|
/102.43
|
54/4.36
|
19/2.62
|
1313
|
Chukar
|
903.18
|
/73.54
|
84/3.70
|
19/2.22
|
1434
|
Bluebird
|
1092.84
|
/88.84
|
84/4.07
|
19/2.44
|
1620
|
Kiwi
|
1099.76
|
/47.52
|
72/4.41
|
7/2.94
|
1634
|
Khi đặt hàng xin quí khách vui lòng thông báo cho CADIVI những thông tin sau:
1. Tổng chiều dài và chiều dài 1 turê
2. Tầm điện áp
3. Số lõi
4. Cỡ ruột dẫn và ruột trung tính
5. Vật liệu ruột dẫn đồng, nhôm
6. Vật liệu cách điện
7. Độn sợi hay bọc lót
8. Giáp băng hay sợi, nhôm hay thép
9. Vật liệu vỏ
10. Tiêu chuẩn áp